Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 2111 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
Công Liêm công luận công nghệ công nghiệp
công nha công nhân công nhận công pháp
công phu lỡ làng công quĩ Công Sơn công tào
công tác công tải Công Thành công thức
công thương công trái Công Trừng công ty
công văn công xã công xưởng
cù lao cù lao Cù Mông Cù mộc
cù mộc Cù Tê Cù Vân Cùa
cùi cùi chỏ Cùi Chu cùm
cùn cùng cùng khổ Cùng Sơn
cùng tận cùng xin viện lề cùng xuôi nỗi thảm
Cú Dề Xừ cú pháp cú vọ cúc
Cúc Đường cúc dục cúc hương Cúc pha
Cúc Phương cúi cúm cúm núm
cúng cúp cút cạ
cạm bẫy cạn cạn khan cạnh
cạnh khóe Cạnh Nậu cạnh tranh cạo
cạo giấy cạp cạy cả
cả gan cả nể cả quyết cả thảy
cải Cải Đan cải biên cải cách
cải chính cải danh cải dạng cải hóa
cải hối cải nhậm cải táng cải tạo
cải tử hoàn sinh cải tổ cải tiến Cải Viên
cảm cảm ứng cảm động cảm giác
cảm hóa cảm hứng cảm hoài cảm mến
cảm phục cảm quan cảm tình cảm tử
cảm tưởng cảm xúc cản cản trở
cảng cảnh cảnh báo cảnh binh
cảnh cáo Cảnh Dương cảnh giác Cảnh Hoá
cảnh huống Cảnh Hưng Cảnh kỹ cảnh may

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.